Tiêu chuẩn ATEX, IECEx là gì? Phân biệt điểm khác nhau

An toàn trong môi trường có nguy cơ cháy nổ là rất quan trọng trong công nghiệp hiện đại. Để đáp ứng các yêu cầu khắt khe này, “Tiêu chuẩn ATEX và Tiêu chuẩn IECEx” đã ra đời. Hai tiêu chuẩn này đặt ra các quy định và tiêu chuẩn chung để đảm bảo an toàn cho thiết bị và hệ thống hoạt động trong môi trường nguy hiểm.

Bài viết này sẽ giới thiệu về hai tiêu chuẩn quan trọng này, nêu rõ sự khác biệt, tương đồng và tầm quan trọng của chúng trong các ngành công nghiệp có rủi ro cao.


Tiêu chuẩn ATEX là gì?

ATEX là luật Châu Âu quy định về thiết bị và môi trường làm việc cho phép trong các môi trường có thể gây ra cháy nổ. Tên ATEX xuất phát từ tiếng Pháp từ 2 từ ghép ATmosphères (Khí quyển)EXplosibles (Gây nổ).

Ở nhiều nơi làm việc có thể có khí, bụi hoặc hơi trong không khí. Những vật liệu này bốc cháy có thể gây vụ nổ, gây hư hỏng và thương tích cho người lao động và thiết bị. Các hoạt động công nghiệp như phun sơn xe, sản xuất hóa chất, cưa gỗ hay chế biến bột ngũ cốc là một số môi trường làm việc có nguy cơ cháy nổ. ATEX nhằm ngăn chặn hoặc giảm thiểu vụ nổ trong các môi trường này.

Sản phẩm nhận được chứng nhận ATEX sẽ mang huy hiệu “Ex,” chứng tỏ chúng an toàn trong môi trường dễ cháy nổ. 

Có hai chỉ thị ATEX (một cho nhà sản xuất và một cho người sử dụng thiết bị):

  • Chỉ thị 2014/34/EU (ATEX 114):  quy định về thiết bị và các hệ thống bảo vệ dùng trong môi trường có thể gây ra cháy nổ.
  • Chỉ thị ATEX 1999/92/EC (ATEX 137): quy định các yêu cầu tối thiểu để cải thiện an toàn và bảo vệ sức khỏe của người lao động có thể bị phơi nhiễm trong môi trường có nguy cơ cháy nổ. 

anh1

Hình ảnh Logo tiêu chuẩn ATEX

Tiêu chuẩn IECEx là gì?

IECEx là viết tắt của “International Electrotechnical Commission System for Certification to Standards Relating to Equipment for Use in Explosive Atmospheres”. Đây là một hệ thống chứng nhận quốc tế do Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế (IEC) quản lý, xác nhận sự phù hợp của các thiết bị điện và không điện trong môi trường nguy hiểm có nguy cơ cháy nổ. Hệ thống IECEx cung cấp tiêu chuẩn và quy trình đánh giá, chứng nhận thiết bị, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ.

Ủy ban kỹ thuật điện quốc tế (IEC) bao gồm các ủy ban kỹ thuật điện quốc gia trên toàn thế giới, thúc đẩy hợp tác quốc tế về tiêu chuẩn hóa trong lĩnh vực điện và điện tử.

Tiêu chuẩn Quốc tế IEC trước đây đã phân loại khu vực nguy hiểm trong IEC 60079-10 và IEC 61241-10. Hiện nay, các tiêu chuẩn phân loại khu vực được sửa đổi thành IEC 60079-10-1 cho môi trường khí dễ nổ và IEC 60079-10-2 cho môi trường bụi dễ cháy.

 

anh2

Hình ảnh logo tiêu chuẩn IECEx

So sánh sự giống và khác nhau của tiêu chuẩn ATEX và IECEx

Tiêu chuẩn ATEX và IECEx đều là các hệ thống chứng nhận được thiết lập để đảm bảo an toàn khi sử dụng thiết bị điện và không điện trong môi trường có nguy cơ cháy nổ. Dưới đây là sự khác biệt chính giữa hai tiêu chuẩn này:

Sự giống nhau giữa tiêu chuẩn ATEX và IECEx:

  • Mục đích: Cả hai tiêu chuẩn đều nhằm đảm bảo an toàn khi sử dụng thiết bị và hệ thống trong môi trường có nguy cơ cháy nổ.
  • Phạm vi: Áp dụng cho các thiết bị điện và không điện trong môi trường nguy hiểm.
  • Yêu cầu an toàn: Cả hai đều đặt ra các yêu cầu nghiêm ngặt về thiết kế, thử nghiệm và chứng nhận để đảm bảo thiết bị hoạt động an toàn.
  • Quy trình đánh giá: Cả hai đều yêu cầu thiết bị phải được đánh giá và chứng nhận bởi các tổ chức độc lập và được công nhận.
  • Yêu cầu về quản lý chất lượng: Cả hai tiêu chuẩn đều yêu cầu các hệ thống quản lý chất lượng của nhà sản xuất phải tuân thủ các quy định và được kiểm tra định kỳ.

Sự khác nhau giữa tiêu chuẩn ATEX và IECEx:

  • Nguồn gốc và phạm vi áp dụng:
      • ATEX: Xuất phát từ Liên minh Châu Âu và ban đầu chỉ có giá trị trong EU. Tuy nhiên đến nay, ATEX cũng là một tiêu chuẩn được áp dụng trên toàn thế giới.
      • IECEx: Được thiết lập bởi Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế (IEC) và có phạm vi áp dụng toàn cầu, được chấp nhận rộng rãi ngoài EU.
  • Chứng nhận sản phẩm:
      • ATEX: Dựa trên hai chỉ thị chính (ATEX 2014/34/EU và ATEX 1999/92/EC). Sản phẩm phải có đánh dấu CE và ký hiệu ATEX.
      • IECEx: Sản phẩm phải được thử nghiệm và chứng nhận theo hệ thống IECEx với đánh dấu IECEx.
  • Tiêu chuẩn kỹ thuật:
      • ATEX: Sử dụng các tiêu chuẩn EN được phát triển bởi CEN và CENELEC.
      • IECEx: Sử dụng các tiêu chuẩn IEC, là tiêu chuẩn quốc tế.
  • Đánh dấu sản phẩm:
    • ATEX: Sản phẩm phải có đánh dấu CE và ký hiệu ATEX.
    • IECEx: Sản phẩm được đánh dấu với mã chứng nhận IECEx và ký hiệu của cơ quan chứng nhận.

Các tác nhân gây ra nổ

Có nhiều tác nhân có thể gây ra nổ, tuy nhiên, trong các môi trường công nghiệp và sản xuất, những tác nhân chính sau đây thường được xem là gây ra nguy cơ cháy nổ và được quan tâm đặc biệt.

3 điều kiện gây cháy nổ

 Để có hiện tượng nổ xảy ra, cần phải đáp ứng ba điều kiện sau:

anh3

3 điều kiện để cháy nổ

  • Nguyên liệu nổ (Fuel): Điều kiện đầu tiên để xảy ra hiện tượng nổ là sự tồn tại của nguyên liệu nổ. Các chất nổ thường là các hợp chất hữu cơ hoặc vô cơ có khả năng phản ứng hoá học mạnh, tạo ra nhiệt lượng và khí nitơ.
  • Không khí (Oxygen): Không khí cần oxy để nguyên liệu nổ có thể phản ứng và sản sinh nhiệt.Nguyên liệu nổ không thể phản ứng mạnh mẽ nếu không có đủ oxy trong không khí.
  • Năng lượng kích thích (Heat): Để kích hoạt hiện tượng nổ, cần cung cấp một nguồn năng lượng đủ mạnh cho phản ứng hóa học. Nguồn năng lượng kích thích này có thể là sự va chạm, tạo ma sát, tia lửa, điện tĩnh điện hoặc sự gia tăng nhiệt độ.

Vì vậy, để tránh nguy cơ cháy nổ hoặc nổ, cần phải đảm bảo loại bỏ hoặc giảm thiểu các yếu tố này trong môi trường làm việc hoặc sử dụng các thiết bị đảm bảo an toàn phòng nổ khi thực hiện các công việc liên quan đến các chất nổ.

Môi trường khí dễ cháy nổ

  • Khí dễ cháy: như khí propane (C3H8), butane (C4H10), methane (CH4),Ethane (C2H6),Acetylene (C2H2), Hydrogen (H2)
  • Khí độc: như chlorine (Cl₂), hydrogen sulfide (H₂S)
  • Hỗn hợp khí và không khí: các loại khí này kết hợp với không khí tạo thành hỗn hợp dễ cháy nổ khi gặp nguồn lửa.

anh4

Cháy nổ môi trường khí

Khí dễ cháy thường được sử dụng làm nhiên liệu cho lò đốt và động cơ công nghiệp để tăng hiệu suất sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Với tính chất dễ bắt lửa và khả năng bốc cháy mạnh mẽ khi tiếp xúc với nguồn nhiệt, chúng đòi hỏi sự quản lý chặt chẽ để đảm bảo an toàn, tuân thủ các tiêu chuẩn như ATEX.

Vận chuyển khí dễ cháy, đặc biệt khi ở dạng lỏng, yêu cầu sử dụng các bình chứa đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cao và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định để giảm thiểu rủi ro. Lưu trữ khí dễ cháy cũng đòi hỏi các biện pháp an toàn nghiêm ngặt, bao gồm thiết kế và kiểm tra định kỳ bồn chứa để đảm bảo không có rò rỉ, đặt chúng ở các khu vực thoáng mát, xa nguồn lửa và thiết bị điện có nguy cơ phát tia lửa. Thiết bị phát hiện khí và hệ thống báo động rò rỉ khí cũng cần được triển khai để phát hiện sớm các nguy cơ, giúp ngăn chặn các sự cố cháy nổ.

Hơi bốc lên gây cháy

Hơi dễ cháy cũng là một trong những tác nhân gây nổ phổ biến trong các môi trường công nghiệp và sản xuất.Hơi bốc lên gây cháy thường xuất phát từ các chất lỏng dễ bay hơi và dễ cháy. Các yếu tố chính gây ra hiện tượng này bao gồm:

Chất lỏng dễ bay hơi:

  • Dung môi hữu cơ: như xăng, dầu diesel, methanol, ethanol, acetone, toluene.
  • Chất hóa học công nghiệp: như benzene, hexane.

Điều kiện môi trường:

  • Nhiệt độ cao: nhiệt độ môi trường hoặc nhiệt độ của chất lỏng cao sẽ làm tăng tốc độ bay hơi của chất lỏng.
  • Thông gió kém: không gian kín hoặc thông gió không đủ làm cho hơi dễ cháy tích tụ.

Nếu hỗn hợp này bị kích thích bởi một nguồn nhiệt hoặc một tác nhân khác, nó có thể phát nổ và gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho con người và tài sản.

anh5

Rò rỉ khí gây cháy nổ

Để đảm bảo an toàn trong môi trường có nguy cơ cháy nổ từ hơi dễ cháy, cần phải tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn như ATEX. Các biện pháp an toàn có thể bao gồm sử dụng các thiết bị bảo vệ cháy nổ, như cảm biến cháy nổ, hệ thống báo động và chữa cháy tự động, và hạn chế sự tiếp xúc giữa nguồn nhiệt và hơi dễ cháy.

Ngoài ra, các thiết bị chuyển đổi và cảm biến có thể được sử dụng để theo dõi mức độ hơi dễ cháy trong không khí và giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ.

Các hạt bụi dễ cháy

Đúng vậy, bụi dễ cháy cũng là một trong những tác nhân gây nổ trong các môi trường công nghiệp và sản xuất. Khi bụi dễ cháy bị kích thích bởi một nguồn nhiệt hoặc một tác nhân khác, nó có thể phát nổ và gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho con người và tài sản. Bụi dễ cháy bao gồm:

  • Bụi kim loại: như bụi nhôm, bụi magiê.
  • Bụi hữu cơ: như bụi gỗ, bụi đường, bụi ngũ cốc.
  • Bụi than.

anh6

Phòng nổ môi trường bụi

Để đảm bảo an toàn trong môi trường có nguy cơ cháy nổ từ bụi dễ cháy, cần tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn như ATEX. Các biện pháp an toàn có thể bao gồm sử dụng các thiết bị bảo vệ cháy nổ. Như cảm biến cháy nổ, hệ thống báo động và chữa cháy tự động. Bên cạnh đó hạn chế sự tiếp xúc giữa nguồn nhiệt và bụi dễ cháy.

Ngoài ra, các thiết bị chuyển đổi và cảm biến có thể được sử dụng để theo dõi mức độ bụi dễ cháy trong không khí và giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ.

Xác định khu vực phòng nổ Atex

Khu vực phòng nổ là một khu vực trong một nhà máy hoặc trong một công trình; trong đó có nguy cơ cháy nổ. Khu vực này được xác định dựa trên mức độ nguy hiểm; và mức độ nguy cơ của từng vùng trong nhà máy hoặc công trình.

Phòng nổ tại môi trường Ga 

Đây là môi trường có nguy cơ nổ cao nhất cũng là môi trường rất phổ biến tại Việt Nam. Môi trường này thường là những môi trường có trong các nhà máy công nghiệp chết biến hoá chất, dầu khí, sản xuất pin hoặc các sản phẩm điện tử. Để xác định được mức độ nguy hiểm thì Atex cho cho chúng ta 3 vùng Zone0, Zone1, Zone2 để áp dụng.

anh7

Xác định khu vực cháy nổ dàng cho môi trường Gas 

Vùng 0, 1, 2:

  • Vùng 0: Hỗn hợp nổ hiện diện liên tục, yêu cầu sử dụng thiết bị loại 1.
  • Vùng 1: Hỗn hợp nổ xuất hiện không liên tục, đòi hỏi sử dụng thiết bị loại 2 hoặc 1.
  • Vùng 2: Hỗn hợp nổ xuất hiện bất thường hoặc không thường xuyên, yêu cầu sử dụng thiết bị loại 3, 2 hoặc 1.

Các quy định này đảm bảo rằng các thiết bị được lựa chọn và sử dụng phù hợp với mức độ nguy cơ nổ trong từng khu vực cụ thể.

Phòng nổ tại môi trường bụi & sợi dễ cháy

Phòng nổ trong môi trường bụi và sợi; thường được gọi là phòng nổ chống bụi (dust explosion proof room); hoặc phòng nổ chống sợi (fiber explosion proof room); tuỳ thuộc vào tính chất của chất bụi hoặc sợi có trong môi trường.

anh8

Xác định khu vực cháy nổ dàng cho môi trường Bụi

Vùng 20, 21, 22 là những khu vực đặc biệt dành cho môi trường chứa hoặc có thể có mây bụi.

  • Vùng 20: Hỗn hợp nổ liên tục hiện diện trong không khí. Yêu cầu sử dụng thiết bị loại 1.
  • Vùng 21: Hỗn hợp nổ xuất hiện trong không khí không liên tục. Cần có thiết bị loại 2 hoặc 1.
  • Vùng 22: Hỗn hợp nổ xuất hiện bất thường hoặc không thường xuyên trong không khí. Yêu cầu sử dụng thiết bị loại 3, 2 hoặc 1.

Các kỹ thuật bảo vệ trong thiết bị điện chống cháy nổ

Người dùng thường dựa vào đánh dấu trên thiết bị để nắm được phân vùng nguy hiểm và kỹ thuật bảo vệ. Ví dụ: Ex d IIB T3 Gb, ….

Dưới đây là những kỹ thuật bảo vệ cơ bản nhất, thường được sử dụng đối với thiết bị điện chống cháy nổ:

Phân loại nhóm thiết bị (Equipment Group) dựa vào môi trường sử dụng

Có 03 nhóm thiết bị điện cho môi trường dễ nổ như sau:

  • Nhóm I: Thiết bị điện được sử dụng trong các mỏ dễ bị nhiễm lửa.
  • Nhóm II: Thiết bị điện được thiết kế để sử dụng trong môi trường khí nổ không phải là mỏ.
  • Nhóm III: Thiết bị điện được thiết kế để sử dụng trong môi trường bụi nổ không phải là mỏ.

Trong đó; nhóm I được dùng cho tất cả các hoạt động khai thác than dưới lòng đất (như khí metan); nhóm II được chia thành nhóm IIA, IIB, IIC & nhóm IIIA, IIIB, IIIC.

Về thiết bị điện nhóm II; được chia thành IIA, IIB và IIC theo bản chất của đặc tính nổ và khả năng bắt cháy của khí dễ cháy mà thiết bị có thể được lắp đặt. Phân mục này dựa trên Khoảng cách an toàn thử nghiệm tối đa (MESG) hoặc tỷ lệ Dòng đánh lửa (EIC) tối thiểu (xem IEC 80079-20-1). MESG là chiều rộng khe hở lớn nhất giữa hai phần của buồng thử nghiệm. Khe hở có thể điều chỉnh của đường dẫn ngọn lửa dài 25mm. Hỗn hợp nổ không lan truyền bắt lửa ra bên ngoài trong điều kiện thử nghiệm. MIC là tỷ số giữa dòng điện đánh lửa tối thiểu để đốt cháy khí hoặc hơi thử nghiệm so với khí mêtan trong phòng thí nghiệm.

Về thiết bị điện nhóm III, được chia thành IIIA, IIIB và IIIC theo bản chất của bầu khí quyển bụi nổ mà nó được sử dụng.

  • Group IIIA: Bụi bay dễ cháy
  • Group IIIB: Bụi không dẫn điện
  • Group IIIC: Bụi dẫn điện

Kỹ thuật bảo vệ cho các khoanh vùng nguy hiểm trong môi trường G (Gas)

Dưới đây là các chuẩn kỹ thuật bảo vệ được thiết kế, thường thấy trên nameplate của thiết bị.

–  Ex i (Intrinsic safety – Bảo vệ an toàn từ bên trong):

Điều khiển thông số mạch điện để giảm nguy cơ tia lửa đốt cháy hỗn hợp nhiên liệu.

  •      ia: đảm bảo thiết bị không gây ra cháy nổ khi có sự cố của một hoặc hai thành phần lỗi xảy ra. Phù hợp sử dụng trong Zone 0.
  •      ib: đảm bảo thiết bị không gây ra cháy nổ khi có sự cố của một thành phần lỗi xảy ra. Được sử dụng trong Zone 1 hoặc Zone 2.
  •     ic: sử dụng duy nhất trong Zone 2. Đảm bảo trong điều kiện hoạt động bình thường không gây cháy nổ.

Lưu ý: phương pháp này không bảo vệ hoàn toàn đối với kết nối hoặc vật dẫn điện hoạt động quá nhiệt.

–  Ex d (Flameproof – Bảo vệ chống lửa):

Các phần tử phát sinh tia lửa được chứa trong 1 hộp; có khả năng không cho tia lửa này phát sinh ra ngoài hộp cho dù có sự nổ xảy ra bên trong hộp.

 Ex e (Increased safety – Bảo vệ gia tăng độ an toàn):

Các thành phần trong phương pháp này được thiết kế để làm giảm sự phát sinh ra tia lửa và giảm sự hỏng hóc có thể phát sinh ra tia lửa. Giảm nhiệt độ thiết bị, đảm bảo tiếp xúc điện tốt, cách điện cao và giảm thâm nhập bụi, hơi ẩm.

 Ex m(Encapsulation – Bảo vệ bao bọc bên trong):

Các thành phần tạo tia lửa được bọc bởi chất dẻo và kiểm soát nhiệt độ bề mặt thấp hơn yêu cầu. Đề phòng sự quá nhiệt hoặc phá hủy thành phần này để tối thiểu hóa ảnh hưởng đến sự bảo vệ..

  • ma: sử dụng trong Zone 0, Zone 1 và cả Zone 2
  • mb: sử dụng trong Zone 1 và Zone 2

 Ex o (Liquid immersion – Bảo vệ ngâm trong dầu):

Đây là kỹ thuật được sử dụng cho các thiết bị được ngâm trong dầu. Dầu đóng vai trò chất xúc tác.

 Ex p (Pressurized – Bảo vệ theo kiểu tạo áp suất trong hộp):

Áp suất dương tĩnh được duy trì trong hộp để ngăn chặn sự thâm nhập của khí gây cháy vào bên trong hộp. Hệ thống theo dõi liên tục là yếu tố cần thiết để đảm bảo sự tin cậy và xả khí khi mở hộp bảo trì.

  •     px: sử dụng trong phạm vi Zone 1 đến khu vực bình thường (non-incendive)
  •     py: sử dụng trong Zone 1 và Zone 2
  •     pz: sử dụng trong phạm vi Zone 2 và khu vực bình thường (non – incendive)

  Ex q (Powder filling – Bảo vệ theo kiểu lấp đầy 1 hợp chất vào hộp): 

Kỹ thuật này đòi hỏi các phần tử phát sinh tia lửa đặt trong 1 hộp chứa đầy bởi hạt thạch anh hoặc thủy tinh. Những hạt này sẽ bít kín hộp làm hơi nóng giữ lại không thoát được ra ngoài. Phương pháp này được phát triển để bảo vệ bộ pin công suất lớn. Thường được sử dụng trong các thiết bị có cấp bảo vệ Ex e.

 Ex n (Type of protection – Bảo vệ phát sinh tia lửa):

Trong phương pháp này, các điểm nối phải đảm bảo độ tin cậy, nhưng không yêu cầu cao như Ex e. Nếu bề mặt bên trong nóng hơn nhiệt độ yêu cầu; chúng cần được bao bọc chặt chẽ. Mục đích là ngăn sự thâm nhập của khí gây cháy. Đây là kỹ thuật ngăn sự thoát hơi. Khái niệm “Không đánh lửa” cũng yêu cầu bảo vệ thâm nhập IP65 hoặc cao hơn. Có các loại Ex n như sau:

  •      nA: bảo vệ theo kiểu thiết bị không phát sinh tia lửa.
  •      nR: bảo vệ ngăn sự thoát hơi ra bên ngoài.

Giải mã ký hiệu trên thiết bị phòng chống cháy nổ

Ở trên mỗi thiết bị đo phòng nổ thì đều có bảng code. Chúng ta có thể nhìn vào đây để xác định được một số thông số kỹ thuật về thiết bị. 

anh9

Giải mã ký hiệu ghi trên cảm biến phòng nổ

  • CE: Phù hợp với Châu Âu” là một kí hiệu đánh dấu trên sản phẩm; được sử dụng để chỉ ra rằng sản phẩm đó đã được kiểm tra. Bên cạnh đó áp ứng các yêu cầu an toàn và bảo vệ môi trường trong Liên minh châu Âu (EU).
  • Ex: Ex logo là biểu tượng được sử dụng để đánh dấu các thiết bị; sản phẩm đáp ứng các yêu cầu về an toàn; và bảo vệ môi trường trong các môi trường nguy hiểm.
  • II: Đây là ký hiệu lớp bảo vệ của thiết bị. Lớp bảo vệ II áp dụng cho môi trường công nghiệp chứa khí; hơi dễ cháy nổ nhưng không phải là mỏ.
  • 2: Đây là chỉ số bảo vệ của thiết bị; chỉ ra mức độ chống cháy nổ của thiết bị trong môi trường dễ cháy nổ. Số 2 tương ứng với mức độ bảo vệ trung bình.
  • G: Đây là loại khí/hơi dễ cháy nổ được thiết bị được sử dụng trong môi trường đó. Trong trường hợp này; loại khí/hơi là khí/hơi nhóm G (Gas). Bao gồm khí/hơi dễ cháy nổ như butan; propan, hidro, axetilen, …
  • Ex: Đây là ký hiệu cho biết thiết bị này là thiết bị an toàn phòng nổ; được thiết kế để hoạt động trong môi trường chứa khí/hơi dễ cháy nổ.

  • db: Đây là loại bảo vệ của vỏ thiết bị, được sử dụng để chống cháy nổ. Trong trường hợp này, bảo vệ của thiết bị là loại bảo vệ d; (vỏ bảo vệ được thiết kế để chống cháy nổ). b là vỏ bảo vệ được thiết kế; để ngăn chặn tia lửa; đốt cháy ngoài.
  • IIC: Đây là nhóm khí/hơi dễ cháy nổ trong đó thiết bị có thể được sử dụng. Nhóm IIC là nhóm khí/hơi nguy hiểm nhất. B bao gồm các khí/hơi dễ cháy nổ như hydro, butan, propane, …
  • T4: Đây là lớp nhiệt của thiết bị; chỉ ra nhiệt độ mà thiết bị có thể hoạt động mà không gây cháy nổ. Trong trường hợp này; lớp nhiệt là T4. Có nghĩa là thiết bị có thể hoạt động an toàn trong môi trường; có nhiệt độ tối đa là 135 độ C.
  • Gb: Đây là ký hiệu loại bảo vệ khác của thiết bị; chỉ ra mức độ bảo vệ chống cháy nổ của thiết bị trong mô.

Như vậy chúng ta có thể xác định được thiết bị thông qua ký hiệu code in trên chúng.

Kết luận

Hy vọng bài viết Tiêu chuẩn ATEX này sẽ giúp bạn nâng cao hiểu biết về thiết bị phòng nổ trong môi trường nguy hiểm. Cảm ơn bạn đã theo dõi. Để được tư vấn thêm về lĩnh vực này; vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận được sự hỗ trợ tận tình nhất.

Trân trọng!

Tin tức liên quan

Trả lời

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *