Thiết bị thở SCBA là gì? Phân loại SCBA
Thiết bị SCBA là một loại thiết bị bảo vệ cá nhân cho phép người sử dụng thở trong môi trường nguy hiểm hoặc thiếu oxy. Nó bao gồm một bình khí nén; mặt nạ và hệ thống van điều tiết khí.
Dựa vào cách thức hoạt động có hai loại SCBA: Mạch hở và Mạch kín.
Loại 1: SCBA cứu hộ hoặc lính cứu hỏa hở mạch bao gồm mặt nạ che kín mặt; bộ điều chỉnh; xi lanh khí; đồng hồ đo áp suất xi lanh; đồng hồ đo áp suất từ xa (đôi khi có thiết bị PASS tích hợp) và dây nịt có dây đeo vai và thắt lưng có thể điều chỉnh. Lính cứu hỏa đeo SCBA hở mạch trên lưng. SCBA mạch hở là loại SCBA phổ biến nhất được sở cứu hỏa sử dụng.
Loại 2: SCBA mạch kín bao gồm thiết bị tái tạo; bộ lọc; chất bổ sung và tuần hoàn khí thở ra loại thiết bị thở này có thể tái tạo không khí giúp cung cấp thời gian sử dụng dài hơn. Thường được sử dụng trong các trường hợp cứu hoả cấp độ nguy hiểm cao; sử dụng trong các khu vực hầm mỏ;…
Cần lưu ý gì khi lưu trữ SCBA?
Lưu trữ SCBA đúng cách là điều cần thiết để đảm bảo thiết bị hoạt động tốt và an toàn khi sử dụng. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:
Môi trường lưu trữ:
Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp; bụi bẩn; độ ẩm cao; và nhiệt độ khắc nghiệt. Nhiệt độ lý tưởng để lưu trữ SCBA là từ 5°C đến 45°C. Không đặt SCBA gần lò sưởi; bình gas; hoặc các chất dễ cháy khác. Bảo quản SCBA trong tủ hoặc giá đỡ phù hợp để tránh va đập và hư hỏng.
Vị trí lưu trữ:
Lưu trữ SCBA ở nơi dễ tiếp cận để người sử dụng có thể lấy nhanh chóng trong trường hợp khẩn cấp. Ghi chú rõ ràng vị trí lưu trữ SCBA để mọi người dễ dàng nhận biết.
Bảo quản bình khí:
Kiểm tra áp suất bình khí định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo van bình được đóng kín và bảo vệ bằng nắp van. Không để bình khí bị rơi hoặc va đập mạnh.
Bảo quản mặt nạ và các bộ phận khác:
Vệ sinh mặt nạ và các bộ phận khác sau mỗi lần sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Cất giữ mặt nạ và các bộ phận khác trong túi kín để tránh bụi bẩn và hư hỏng. Kiểm tra độ kín của mặt nạ trước mỗi lần sử dụng.
SCBA được sử dụng trong những tình huống nào?
SCBA được sử dụng trong nhiều tình huống nguy hiểm để bảo vệ người lao động khỏi các tác nhân độc hại trong môi trường. Một số ví dụ điển hình bao gồm:
- Phòng cháy chữa cháy: Lính cứu hỏa sử dụng SCBA để tiếp cận và dập tắt đám cháy trong các tòa nhà; hầm mỏ; và các khu vực kín khác có khói độc và khí nóng.
- Cứu hộ: Nhân viên cứu hộ sử dụng SCBA khi tìm kiếm và giải cứu người trong các tòa nhà sập đổ; hầm mỏ bị sập; hoặc các môi trường ô nhiễm khác.
- Công nghiệp hóa học: SCBA được sử dụng để bảo vệ công nhân khỏi các hóa chất độc hại trong các nhà máy sản xuất; kho chứa; và các môi trường làm việc khác có nguy cơ rò rỉ khí độc.
- Ngành khai thác: SCBA được sử dụng trong các hầm mỏ; giàn khoan dầu khí; và các môi trường dưới lòng đất khác để bảo vệ người lao động khỏi khí độc; thiếu oxy; và bụi.
- Công việc trong không gian kín: SCBA được sử dụng khi làm việc trong các bồn chứa kín; bể chứa; hoặc các khu vực kín khác có thể thiếu oxy hoặc chứa khí độc.
Ngoài ra; SCBA còn được sử dụng trong một số tình huống khác như:
- Ngành công nghiệp đóng tàu: SCBA được sử dụng để bảo vệ công nhân khỏi khói độc và khí thải trong quá trình hàn; sơn; và sửa chữa tàu thuyền.
- Nông nghiệp: SCBA được sử dụng khi phun thuốc trừ sâu hoặc hóa chất độc hại trong các khu vực kín hoặc trong điều kiện thời tiết bất lợi.
- Ngành công nghiệp xử lý rác thải: SCBA được sử dụng để bảo vệ công nhân khỏi khói độc và khí thải trong quá trình xử lý rác thải nguy hại.
Việc sử dụng SCBA là điều cần thiết để bảo vệ an toàn cho người lao động trong các môi trường nguy hiểm. Các nhà sử dụng lao động cần đảm bảo cung cấp SCBA phù hợp cho nhân viên; đồng thời huấn luyện họ cách sử dụng và bảo trì thiết bị đúng cách.
Tiêu chuẩn quy định đối với thiết bị thở ứng dụng trong lĩnh vực công nghiệp
Các tiêu chuẩn châu Âu đối với thiết bị thở khí nén như:
EN 137 – tiêu chuẩn này quy định yêu cầu về hiệu suất tối thiểu đối với thiết bị thở nén mạch hở và mạch kin kèm mặt nạ được sử dụng làm thiết bị bảo vệ hô hấp không bao gồm cho trường hợp thoát hiểm và dùng làm thiết bị lặn.
Thiết bị được dùng trong các tình huống khi có rủi ro về áp suất tăng quá mức.
EN 144 – quy định về kích thước cũng như khả năng chống va đập của van dẫn khí trong hệ thống thiết bị thở
EN 12021 – quy định về chất lượng khí nén được sử dụng trong thiết bị bảo vệ hệ hô hấp khi hoạt động trong điều kiện áp suất cao và áp suất thấp. Tiêu chuẩn không áp dụng đối với loại khí được dùng cho mục đích y tế và cho các ứng dụng hàng không vũ trụ
EN 136 – đưa ra các yêu cầu đối với mặt nạ che kín toàn mặt trong thiết bị bảo vệ hệ hô hấp (Không bao gồm loại mặt nạ trong thiết bị lặn)
Thiết bị thở SCBA của lính cứu hoả cần phải đáp ứng những điều kiện nào?
Phòng cháy chữa cháy là công việc có độ nguy hiểm cao do đó thiết bị thiết bị thở được trang bị cho lính cứu hoả cần phải đáp ứng nhiều tiêu chuẩn an toàn khác nhau; trong đó tiêu chuẩn NFPA của Hiệp Hội phòng cháy chữa cháy Hoa Kỳ được sử dụng khá phổ biến hoặc các tiêu chuẩn an toàn đưa ra các quy định tương đương.
Một số tiêu chuẩn quốc tế điển hình như:
NFPA 1981 là tiêu chuẩn cho SCBA được sử dụng trong các trường hợp khẩn cấp. Tiêu chuẩn này thiết lập các yêu cầu về chức năng và bảo vệ hệ hô hấp. Chẳng hạn; tiêu chuẩn yêu cầu SCBA ghi lại và đánh dấu thời gian thở và áp suất xi lanh. Nó cũng bắt buộc SCBA phải đáp ứng các yêu cầu về khả năng tương tác; bất kể nhà sản xuất nào.
NFPA 1982 thiết lập các tiêu chuẩn hoạt động cho các hệ thống an toàn cảnh báo cá nhân (PASS); mà các thành viên sử dụng để cảnh báo những người khác khi họ cần trợ giúp. Theo nhiệm vụ này; SCBA phải vượt qua các bài kiểm tra liên quan đến phép đo từ xa và chức năng; đồng thời kết hợp âm báo VƯỢT QUA phổ quát.
NFPA 1852 quy định các yêu cầu tối thiểu để lựa chọn; chăm sóc và bảo trì SCBA mạch hở.
NFPA 1500 đưa ra các tiêu chuẩn cho các chương trình an toàn; sức khỏe và sức khỏe nghề nghiệp để giảm rủi ro về sức khỏe và an toàn liên quan đến việc bảo trì; nhiễm bẩn hoặc hư hỏng SCBA không đúng cách.
SCBA được chỉ định để sử dụng trong môi trường hóa học; sinh học; phóng xạ và hạt nhân hoặc CBRN cũng phải tuân thủ NFPA 1981 và được chứng nhận NIOSH 42 CFR Phần 84.
Thời gian sử dụng của một bình khí nén là bao lâu?
Thời gian sử dụng của bình khí nén trong SCBA (Bộ dưỡng khí tự cấp) phụ thuộc vào nhiều yếu tố; bao gồm:
- Kích thước bình: Bình khí nén có nhiều kích cỡ khác nhau; từ 6 lít đến 18 lít. Bình lớn hơn sẽ cung cấp thời gian sử dụng lâu hơn.
- Áp suất khí: Áp suất bình khí khi đầy thường là 2216 psi (153 bar) hoặc 4500 psi (310 bar). Bình khí có áp suất cao hơn sẽ cung cấp nhiều không khí hơn và do đó có thể sử dụng lâu hơn.
- Tốc độ thở: Mức độ hoạt động cao (như khi chạy hoặc thực hiện công việc nặng) sẽ làm tăng tốc độ hô hấp và tiêu thụ khí nhanh hơn; do đó giảm thời gian sử dụng của bình. Trong tình huống khẩn cấp hoặc căng thẳng; người sử dụng thường thở nhanh hơn và sâu hơn; làm giảm thời gian sử dụng thực tế của bình khí.
- Điều kiện môi trường: Nhiệt độ và áp suất môi trường xung quanh cũng có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của SCBA. Trong môi trường nóng hoặc lạnh cực độ; hiệu suất của thiết bị có thể giảm.
Thông thường; bình khí nén trong SCBA có thể cung cấp thời gian sử dụng từ 30 đến 60 phút. Tuy nhiên; đây chỉ là ước tính chung. Người sử dụng cần theo dõi áp suất khí trong bình bằng đồng hồ áp suất để biết chính xác thời gian sử dụng còn lại.
Ví dụ minh họa:
Một bình khí nén 30 phút tiêu chuẩn với dung tích khoảng 1200 lít (với áp suất 2216 psi):
- Nếu người sử dụng thở với tốc độ 40 lít/phút; thời gian sử dụng sẽ khoảng 30 phút.
- Nếu người sử dụng thở với tốc độ 50 lít/phút do hoạt động nặng; thời gian sử dụng sẽ giảm xuống khoảng 24 phút.
- Nếu thở với tốc độ 60 lít/phút trong tình huống căng thẳng; thời gian sử dụng sẽ giảm xuống khoảng 20 phút.
Ngoài ra; hiện nay một số SCBA đã được trang bị hệ thống cảnh báo áp suất khí xuống mức nguy hiểm; ví dụ như SCBA M1 của MSA Safety (Mỹ); với tính năng cảnh báo bao gồm âm thanh; ánh sáng và rung. Điều này giúp người sử dụng có thời gian để di chuyển đến khu vực an toàn trước khi hết khí.nhận biết kịp thời và đáp ứng an toàn trong môi trường nguy hiểm.
Thiết bị thở SCBA M1 – Lựa chọn phù hợp nhất trong công tác PCCC
MSA M1 SCBA là loại bình thở cách ly hiện đại cung cấp không khí sạch cho người sử dụng trong môi trường nguy hiểm. Nó hoạt động dựa trên nguyên tắc cung cấp khí nén từ bình chứa đến mặt nạ thông qua một hệ thống điều chỉnh áp suất.
Các thông số kỹ thuật quan trọng của MSA M1 SCBA
[1] Tiêu chuẩn: EN137
[2] Cấp phòng nổ ATEX: II1G IIC T6; II1D IIIC –40°C <= Ta <= +60°C
[3] Trọng lượng
– Mặt nạ G1: 640g
– Tấm ốp kèm van khí: 3.6 kg
– Trọng lượng M1 SCBA kèm mặt nạ G1; bình khí đã nạp đầy: 11kg
[4] Bình khí nén: 1 hoặc 2 bình
[5] Áp suất bình khí nén: 20~300bar
[6] Lưu lượng khí:
– Sau bộ điều áp: 600~ 1000 lít/phút
– Trong mặt nạ có áp suất dương không đổi và lưu lượng: 350~ 600 lít/phút
[7] Cấp bảo vệ tay cầm điều khiển (C1): IP67
[8] Tiêu chuẩn an toàn kiểm tra theo BS 8468-1
Trong đó:
Tiêu chuẩn: EN137
Chứng nhận EN137 đảm bảo rằng MSA M1 SCBA đáp ứng các yêu cầu an toàn và hiệu suất nghiêm ngặt của châu Âu cho thiết bị bảo hộ hô hấp. Điều này mang lại sự an tâm cho người sử dụng khi sử dụng thiết bị trong môi trường nguy hiểm.
Cấp phòng nổ ATEX: II1G IIC T6; II1D IIIC –40°C <= Ta <= +60°C
Xác định khả năng an toàn của SCBA trong môi trường có nguy cơ cháy nổ.
II1G IIC T6: Phù hợp cho môi trường có khí dễ cháy.
II1D IIIC –40°C <= Ta <= +60°C: Phù hợp cho môi trường có bụi dễ cháy.
Nhiệt độ mô trường làm việc: -40°C đến +60°C cho phép sử dụng thiết bị trong nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt; từ lạnh giá đến nóng bức.
Cấp bảo vệ tay cầm điều khiển (C1): IP67
Chứng nhận rằng thiết bị có độ bảo vệ chống bụi và nước cao; bảo vệ tốt cho các thành phần quan trọng như tay cầm điều khiển.
Tiêu chuẩn an toàn kiểm tra theo BS 8468-1
Chứng nhận BS 8468-1 đảm bảo rằng MSA M1 SCBA đã trải qua các bài kiểm tra an toàn nghiêm ngặt của Vương quốc Anh; đáp ứng các yêu cầu về độ bền và hiệu suất.
Quy trình hoạt động của M1 SCBA
Thiết bị thở MSA M1 SCBA (Self-Contained Breathing Apparatus) hoạt động như sau:
- MSA M1 SCBA được trang bị với một hoặc hai bình khí nén; tùy thuộc vào cấu hình và nhu cầu của người sử dụng.
- Người sử dụng đeo mặt nạ G1 chắc chắn để bảo vệ hô hấp. Mặt nạ này tích hợp với thiết bị nhắm mắt và miệng.
- Khí nén từ bình khí nén được điều chỉnh qua hệ thống van và điều áp để đảm bảo người sử dụng có thể hít thở một cách hiệu quả.
- MSA M1 SCBA có thể được trang bị các cảm biến để theo dõi áp suất khí; mức độ sạch của khí nén và các thông số khác. Hệ thống cảnh báo sẽ kích hoạt nếu có sự cố xảy ra hoặc khi áp suất khí xuống đến mức nguy hiểm.
- Khí nén được phân phối đến mặt nạ qua hệ thống ống dẫn; đảm bảo người sử dụng có thể hít thở một cách dễ dàng và hiệu quả trong môi trường nguy hiểm.
- Khí thải từ hô hấp được thoát ra ngoài để đảm bảo môi trường trong mặt nạ luôn làm sạch và không gây nguy hiểm cho người sử dụng.
- MSA M1 SCBA có thể có các tính năng bổ sung như hệ thống giao tiếp; cảm biến đo nồng độ oxy; hệ thống hỗ trợ dễ dàng thay thế và nâng cấp trường hợp cần thiết.
Tóm lại có thể thấy; MSA M1 SCBA được thiết kế để cung cấp khí thở an toàn và hiệu quả cho người sử dụng trong các môi trường nguy hiểm như các vụ cháy; cứu hộ; công nghiệp và y tế. Thiết bị này tích hợp nhiều tính năng tiên tiến và được điều chỉnh để đảm bảo sự thoải mái và bảo vệ tối đa cho người sử dụng.