Mô tả sản phẩm
Máy đo bức xạ cá nhân Gamma PM1401MA
Model: PM1401MA
Hãng: Radmetron – CH Belarus
- Đầu dò: Scintillator CsI(Tl)
- Dải năng lượng: 50 keV – 3 MeV
- Dải đo suất liều tương đương (DER): 0.05 µSv/h – 40 µSv/h / (5 µR/h – 4000 µR/h)
- Dải hiển thị DER: 0.01 µSv/h – 99.99 µSv/h / (1 µR/h – 9999 µR/h)
- Độ chính xác đo DER: ±(20 + 1/Ḣ)%, trong đó Ḣ = DER, µSv/h
- Thời gian đáp ứng: 0.25 giây
MÔ TẢ
– Máy đo bức xạ cá nhân Gamma PM1401MA và PM1401GNM là các thiết bị dò tìm bức xạ cá nhân (PRD) có độ nhạy cao với bức xạ gamma/gamma-neutron, có khả năng phát hiện ngay cả một lượng nhỏ vật liệu phóng xạ và hạt nhân trong phương tiện, hành lý, v.v.
– Các thiết bị này được sử dụng rộng rãi để ngăn chặn việc vận chuyển trái phép vật liệu phóng xạ và hạt nhân qua biên giới, cũng như đảm bảo an ninh và phòng chống các mối đe dọa khủng bố.
– Thiết kế dễ sử dụng cho phép nhân viên từ nhiều lực lượng khác nhau vận hành hiệu quả mà không cần đào tạo chuyên sâu về giám sát bức xạ.
Chức năng
- PM1401MA được trang bị đầu dò scintillation CsI(Tl) có độ nhạy cao để dò tìm nguồn bức xạ gamma
- PM1401GNM được trang bị đầu dò scintillation CsI(Tl) và ống đếm He-3 để dò tìm cả nguồn bức xạ gamma và neutron, đồng thời có thêm ống đếm Geiger-Muller để đo suất liều tương đương môi trường trong dải đến 10 mSv/h
- Cảnh báo khi vượt ngưỡng suất liều do người dùng thiết lập
- Bộ nhớ không mất dữ liệu để lưu lại lịch sử hoạt động
- Giao tiếp với máy tính qua cổng USB
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số | PM1401MA | PM1401GNM |
Đầu dò gamma | CsI(Tl) | CsI(Tl) và ống Geiger-Muller |
Đầu dò neutron | – | Ống đếm He-3 |
Độ nhạy: | ||
• Gamma với Cs-137, không nhỏ hơn | 100 cps/(μSv/h) | 100 cps/(μSv/h) |
• Neutron với Pu-α-Be | – | 0.1 counts/cm² |
• Neutron nhiệt | – | 1.0 counts/cm² (với buồng moderator hoặc phantom) 7.0 counts/cm² |
Dải năng lượng | ||
• Gamma | 0.05 – 3 MeV | 0.033 – 3 MeV |
• Neutron | – | 0.025 eV – 14 MeV |
Dải đo suất liều | 0.05 – 40 μSv/h | 0.1 – 9999 μSv/h |
Độ chính xác đo suất liều | ±(20 + 1/Ḣ)% (Ḣ là suất liều đo được, μSv/h) | ±20% |
Loại cảnh báo | Âm thanh, hình ảnh, rung (bên ngoài) | |
Bộ nhớ | Tối đa 900 bản ghi | |
Giao tiếp với máy tính | USB | |
Khả năng chịu va đập | Rơi từ độ cao 0.7 m | |
Chống bụi/nước (IP) | IP65 | |
Nguồn điện | 1 pin AA kiềm (LR6) | |
Thời lượng pin (tối thiểu) | 800 giờ | |
Điều kiện hoạt động | ||
• Nhiệt độ | −30 °C đến +50 °C | |
• Độ ẩm tương đối | Tới 98% tại 35 °C | |
Kích thước | 110 × 62 × 38 mm | 195 × 57 × 32 mm |
Khối lượng | 320 g | 450 g |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.