Mô tả sản phẩm
Model: PM1405P
Hãng: Radmetron – CH Belarus
- Detectors: Ống Geiger-Muller
- Loại bức xạ đã đăng ký: α, β, photon
- Dải năng lượng đo bức xạ photon: 50 keV – 3 MeV
- Dải đo tỷ lệ tương đương liều bức xạ photon (ADER): 0.1 μSv/h – 300 mSv/h
- Dải đo tương đương liều bức xạ photon (ADE): 0.1 μSv – 1.0 Sv
- Dải đo mật độ dòng bức xạ α: 2.0 – 105 min-1⋅cm-2
MÔ TẢ
Máy đo bức xạ điện tử PM1405P được sử dụng để giám sát tình hình bức xạ, xác định các khu vực bị ô nhiễm, đo độ ô nhiễm bề mặt của các vật thể khác nhau.
Mục đích
Máy đo bức xạ điện tử PM1405P được thiết kế để giám sát bức xạ, xác định các khu vực ô nhiễm, kiểm tra mức độ nhiễm bẩn bề mặt của các vật liệu và vật thể khác nhau, và đo bức xạ từ mẫu thông qua các kênh gamma và beta.
Chức năng
Máy đo bức xạ điện tử PM1405P có các chức năng chính bao gồm đo suất liều tương đương môi trường (ADER) và liều tương đương môi trường (ADE) của bức xạ gamma và tia X. Thiết bị cũng có khả năng đo mật độ dòng hạt alpha và beta, đồng thời tìm kiếm các nguồn bức xạ alpha, beta, gamma và tia X. Khi giá trị vượt quá ngưỡng, máy sẽ phát cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh để người sử dụng nhận diện kịp thời.
Đặc điểm nổi bật
Máy đo bức xạ điện tử PM1405P tự động kích hoạt chế độ tìm kiếm bức xạ alpha, beta và gamma ngay khi mở bộ lọc đầu dò. Thiết bị phát tín hiệu âm thanh khi đạt độ sai số xác định và hiển thị thời gian an toàn khi ở gần nguồn bức xạ đã phát hiện. Máy còn có khả năng lưu trữ dữ liệu đo và kết nối với máy tính qua cổng USB-C. Thiết bị sử dụng một pin AA hoặc pin sạc, mang lại sự tiện lợi cho người dùng trong quá trình sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
[1] Đầu dò: Ống đếm Geiger-Mueller
[2] Dải đo suất liều tương đương môi trường (ADER): 0,1 µSv/h – 300 mSv/h
[3] Dải đo liều tương đương môi trường (ADE): 0,1 µSv – 1,0 Sv
[4] Dải năng lượng: 50 keV – 3,0 MeV
[5] Độ chính xác:
- ADER: ±20 %
- ADE: ±20 %
[6] Đáp ứng năng lượng so với 0,662 MeV (137Cs): Trong khoảng 0,05 – 3 MeV: ±30 %
[7] Dải đo mật độ dòng hạt alpha: từ 2,0 đến 10⁵ phút⁻¹⋅cm⁻²
[8] Độ chính xác đo mật độ dòng alpha (239Pu): ± (20 + 450/φ) %, với φ là mật độ dòng đo được
[9] Dải đo mật độ dòng beta (trong dải năng lượng 0,15 – 3,5 MeV): từ 6,0 đến 10⁵ phút⁻¹⋅cm⁻²
[10] Độ chính xác đo mật độ dòng beta (90Sr+90Y): ± (20 + 60/φ) %, với φ là mật độ dòng đo được
[11] Loại cảnh báo: ánh sáng, âm thanh
[12] Bộ nhớ: không mất dữ liệu, lưu trữ tối đa 1000 sự kiện
[13] Kết nối máy tính: USB Type C
[14] Nguồn điện: 1 pin AA hoặc pin sạc
[15] Thời lượng pin: lên đến 3 tháng
[16] Điều kiện vận hành
- Nhiệt độ môi trường: từ −20 °С đến +50 °С
- Độ ẩm tương đối: lên đến 98 % ở 40 °С
- Áp suất khí quyển: từ 84 kPa đến 106,7 kPa
[17] Chống bụi/nước: IP65
[18] Kích thước: 136 × 69 × 38 mm
[19] Trọng lượng: ≤ 340 g
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.