Tiêu chuẩn châu ÂU (EN) là gì? – Tại sao sản phẩm cần phải đạt tiêu chuẩn EN

Tiêu chuẩn EN là gì? Tại sao sản phẩm cần phải đạt tiêu chuẩn EN trước khi xuất khẩu vào thị trường Châu Âu? Hãy cùng chúng tôi tham khảo bài viết dưới đây để hiểu hơn về tiêu chuẩn quốc tế EN xuất khẩu sang Châu Âu nhé!


1. Khái niệm – Tiêu chuẩn châu Âu (EN) là gì?

Tiêu chuẩn EN hay tiêu chuẩn châu Âu (European Standard); là các tài liệu được công nhận và duy trì bởi một trong ba tổ chức Tiêu chuẩn hóa Châu Âu (ESO): CEN; CENELEC hoặc ETSI. EN được viết tắt từ cụm từ European Norms. 

Tiêu chuẩn này đã được phê chuẩn là có thẩm quyền trong lĩnh vực tiêu chuẩn hóa kỹ thuật tự nguyện theo quy định của EU 1025/2012.

Mặc dù 3 tổ chức trên có mối quan tâm và hoạt động trên các lĩnh vực khác nhau; thế nhưng cả CEN; CENELEC và ETSI đều cùng hợp tác trong một số lĩnh vực quan tâm chung như lĩnh vực máy móc; công nghệ thông tin và truyền thông; cùng nhau chia sẻ các chính sách chung về các vấn đề có thỏa thuận lẫn nhau.

Tiêu chuẩn EN được hình thành bởi các bên quan tâm thông quan tâm một quy trình minh bạch; cởi mở và đồng thuận. 

Mặc dù tiêu chuẩn mang tính tự nguyện; không có nghĩa vụ pháp lý trong việc áp dụng. Thế nhưng; luật pháp và các quy định có thể đề cập đến các tiêu chuẩn và làm cho chúng có ý nghĩa bắt buộc.

Hiện nay; tiêu chuẩn Châu Âu EN có ý nghĩa như là một nghĩa vụ phải được thực hiện ở cấp quốc gia bằng cách đưa ra tiêu chuẩn quốc gia tại 34 quốc gia thành viên của CEN – CENELEC.

2. Đặc điểm của tiêu chuẩn châu Âu (EN)

EN là tiêu chuẩn đặc trưng cho EU (Châu Âu); chứng nhận về chất lượng; an toàn kỹ thuật dành cho người sử dụng và bảo vệ môi trường được yêu cầu bởi các nước thành viên thuộc liên minh Châu Âu.

Có một thực tế là chỉ những sản phẩm đạt tiêu chuẩn Châu Âu mới được phép lưu hành trên thị trường EU.

Mỗi tiêu chuẩn châu Âu được xác định bằng mã tham chiếu duy nhất chứa các chữ cái “EN”; mang tính phổ quát trên nhiều lĩnh vực.

Tiêu chuẩn EN đề ra các bộ tiêu chuẩn riêng cho từng dòng sản phẩm cụ thể.

Ví dụ: Đối với sản phẩm linh kiện điện tử thì cần đảm bảo chất lượng; độ an toàn bằng các nhãn năng lượng; thiết kế sinh thái và các yêu cầu kỹ thuật cho từng sản phẩm.

Đối với sản phẩm sữa bột; tiêu chuẩn EN không chấp nhận/ cấm tuyệt đối các thành phần kim loại nặng có trong sản phẩm như Asen; thủy ngân; đồng; kẽm.

Tại Anh; tiêu chuẩn EN được xuất bản bởi Viện tiêu chuẩn Anh (BSI); viết tắt là BS ENs. Các tiêu chuẩn EN thường được thông qua dưới dạng tiêu chuẩn quốc gia với mã số “BS EN”. Ví dụ; tiêu chuẩn EN ISO 9001 sẽ được áp dụng tại Anh dưới mã số “BS EN ISO 9001”.

3. Lợi ích khi sản phẩm đạt tiêu chuẩn châu Âu (EN)

Đạt tiêu chuẩn Châu Âu (EN) mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho sản phẩm và doanh nghiệp. Trước hết; sản phẩm đạt tiêu chuẩn EN sẽ tăng cường uy tín và sự tin tưởng từ khách hàng; chứng tỏ sản phẩm đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và an toàn. Điều này giúp doanh nghiệp dễ dàng mở rộng thị trường; đặc biệt là thị trường Châu Âu; và có lợi thế cạnh tranh vì người tiêu dùng ưu tiên những sản phẩm đạt chuẩn.

Đạt tiêu chuẩn EN cũng giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý và bảo vệ doanh nghiệp khỏi các khiếu nại và tranh chấp liên quan đến chất lượng sản phẩm. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này còn cải thiện hiệu suất và chất lượng sản phẩm; thúc đẩy áp dụng công nghệ tiên tiến và tối ưu hóa quy trình sản xuất; giúp tiết kiệm chi phí và giảm lãng phí.

638046262198281352

Ngoài ra; doanh nghiệp có sản phẩm đạt tiêu chuẩn EN thường được các đối tác quốc tế tin tưởng và dễ dàng hợp tác; cũng như thuận lợi trong việc xuất khẩu sản phẩm. Các tiêu chuẩn EN cũng khuyến khích doanh nghiệp áp dụng các biện pháp sản xuất bền vững; bảo vệ môi trường và thực hiện trách nhiệm xã hội; từ đó thúc đẩy phát triển bền vững và cải tiến liên tục. Tổng kết lại; việc đạt tiêu chuẩn Châu Âu giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín; mở rộng thị trường; giảm thiểu rủi ro; cải thiện hiệu suất và chất lượng; tiết kiệm chi phí; và phát triển bền vững.

4. Tiêu chuẩn châu Âu (EN) được hình thành như thế nào?

Năm 1975; Ủy ban Cộng đồng Châu Âu (nay là Ủy ban Châu Âu); đã quyết định một chương trình hành động trong lĩnh vực xây dựng; dựa trên điều 95 của Hiệp ước. Mục tiêu của chương trình là loại bỏ các trở ngại kỹ thuật đối với thương mại và hài hòa các thông số kỹ thuật. Trong chương trình hành động này; Ủy ban đã có sáng kiến thiết lập một bộ các quy tắc kỹ thuật hài hòa để thiết kế các công trình xây dựng; trước hết sẽ đóng vai trò thay thế cho các quy tắc quốc gia có hiệu lực ở các nước thành viên của Liên minh Châu Âu (EU).) và cuối cùng sẽ thay thế chúng. Trong mười lăm năm; Ủy ban; với sự giúp đỡ của một ban chỉ đạo với đại diện của các quốc gia thành viên; đã tiến hành phát triển chương trình Eurocodes; dẫn đến thế hệ mã châu Âu đầu tiên vào những năm 1980.

Năm 1989; Ủy ban và các quốc gia thành viên của EU và Hiệp hội Thương mại Tự do Châu Âu (EFTA) đã quyết định; trên cơ sở thỏa thuận giữa Ủy ban và chuyển giao việc chuẩn bị và xuất bản Eurocode cho Ủy ban Tiêu chuẩn hóa Châu Âu (CEN) thông qua một loạt các nhiệm vụ; nhằm cung cấp cho họ một trạng thái trong tương lai của Tiêu chuẩn Châu Âu (EN). Điều này liên kết trên thực tế các Mã Euro với các quy định của tất cả các Chỉ thị của Hội đồng và/hoặc Quyết định của Ủy ban đối với các tiêu chuẩn châu Âu (ví dụ: Quy định (EU) số 305/2011 về tiếp thị các sản phẩm xây dựng và Chỉ thị 2014/24 / EU về mua sắm chính phủ ở Liên minh Châu Âu).

5. Nguyên tắc tiêu chuẩn Quốc tế EN

tieu-chuan-en-quoc-te

 Việc tuân thủ tiêu chuẩn châu âu EN dựa trên các nguyên tắc sau:

– Tự nguyện: Lĩnh vực sản xuất; sản phẩm; dịch vụ nào đó hoàn toàn tự do trong việc áp dụng theo tiêu chuẩn EN nếu tiêu chuẩn này có ý nghĩa hay có ích đối với sản phẩm; dịch vụ đó.

– Hài hòa: Việc áp dụng tiêu chuẩn EN phải đảm bảo việc hài hòa và thực sự phù hợp với chỉ thị Châu Âu hoặc đặc tả kỹ thuật về khả năng tương thích.

– Bắt buộc: Trong một số trường hợp cụ thể; tiêu chuẩn EN được thể hiện trong các văn bản; tài liệu phải được tuân thủ một cách bắt buộc.

6. Nguyên tắc đánh số và đặt tên tiêu chuẩn EN

Nguyên tắc đánh số

Khoảng số Nhận định
EN 1 tới EN 99 Mẫu nguyên bản của Ủy ban tiêu chuẩn Châu Âu (CEN)
EN 1000 tới EN 1999 Mẫu nguyên bản của Ủy ban tiêu chuẩn Châu Âu (CEN)
EN 2000 tới EN 6999 Các tiêu chuẩn được chuẩn bị bởi Hiệp hội Công nghiệp Quốc phòng và Hàng không Châu Âu (ASD STAN)
EN 10000 tới EN 10999 Khoảng số dự trữ
EN 20000 tới EN 29999 Số hiệu lỗi thời cho các tiêu chuẩn được Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) thông qua. ‘ISO NNNN’ trở thành ‘EN 2NNNN’; ví dụ: ISO 2338 = EN 22338 (hiện tại: EN ISO 2338)
EN 40000 tới EN 49999 Liên quan tới các tiêu chuẩn công nghệ thông tin IT và được phát triển bởi CEN hoặc CENELEC.
EN 50000 tới EN 59999 Các tiêu chuẩn CENELEC
EN 60000 tới EN 69999 Các tiêu chuẩn CENELEC dựa trên các tiêu chuẩn của Ủy ban kỹ thuật điện quốc tế (IEC); có hoặc không có sửa đổi
EN 100000 tới EN 299999 Các tài liệu của Uỷ ban các cấu phần điện tử CENELEC (CECC) nhằm đánh giá chất lượng cho các cấu phần điện tử
EN 300000 tới EN 399999 Các tiêu chuẩn của Viện Tiêu chuẩn viễn thông Châu Âu (ETSI)

Nguyên tắc đặt tên cho tiêu chuẩn EN

  • Tiêu đề

Tiêu đề của tiêu chuẩn mô tả ngắn gọn và rõ ràng nội dung và phạm vi của tiêu chuẩn đó. Nó thường bao gồm các từ khóa quan trọng liên quan đến lĩnh vực áp dụng của tiêu chuẩn.

Ví dụ:

  • “Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu” (EN ISO 9001:2015)
    • Tiêu đề này cho biết tiêu chuẩn liên quan đến hệ thống quản lý chất lượng và liệt kê các yêu cầu cụ thể.
  • Số hiệu

Số hiệu của tiêu chuẩn là một mã duy nhất để nhận diện tiêu chuẩn. Nó thường bao gồm các phần sau:

  • Tiền tố “EN”: Biểu thị rằng đây là tiêu chuẩn châu Âu.
  • Số nhận dạng tiêu chuẩn: Số này được gán bởi tổ chức phát triển tiêu chuẩn (như ISO; IEC; v.v.).

Ví dụ:

  • “EN 12345” hoặc “EN ISO 9001”
    • “EN” cho biết tiêu chuẩn này thuộc khu vực châu Âu.
    • “12345” hoặc “ISO 9001” là số nhận dạng tiêu chuẩn cụ thể.
  • Số năm ban hành

Số năm ban hành chỉ rõ năm mà tiêu chuẩn được công bố hoặc sửa đổi lần cuối. Điều này giúp người dùng biết phiên bản nào của tiêu chuẩn đang được sử dụng.

Ví dụ:

  • “EN ISO 9001:2015”
    • “2015” cho biết tiêu chuẩn này được ban hành hoặc cập nhật lần cuối vào năm 2015.
  • Cấu trúc tổng thể

Khi kết hợp các yếu tố trên; chúng tạo ra một mã nhận dạng tiêu chuẩn dễ hiểu và chi tiết.

Ví dụ đầy đủ:

  • “EN ISO 9001:2015”
    • EN: Tiêu chuẩn châu Âu.
    • ISO 9001: Số hiệu tiêu chuẩn từ ISO về hệ thống quản lý chất lượng.
    • 2015: Năm ban hành hoặc cập nhật gần nhất của tiêu chuẩn.
  • Phân tích cụ thể một ví dụ khác

EN 149:2001+A1:2009

En-149-Health-Protective-OEM-Custom-Disposable-FFP2-Particulate-Respirator-Mask

“EN”

  • EN: Đây là tiêu chuẩn châu Âu; được áp dụng trong toàn bộ khu vực châu Âu.

“149”

  • 149: Đây là số nhận dạng của tiêu chuẩn; cho biết đây là tiêu chuẩn về thiết bị bảo vệ hô hấp.

“2001”

  • 2001: Năm ban hành ban đầu của tiêu chuẩn. Điều này cho thấy tiêu chuẩn này lần đầu được công bố vào năm 2001.

“+A1:2009”

  • A1: Chỉ ra rằng có một sửa đổi đối với tiêu chuẩn ban đầu.
  • 2009: Năm sửa đổi; chỉ ra rằng sửa đổi A1 được thực hiện vào năm 2009.

Việc viết tiêu đề; số hiệu; và năm ban hành của tiêu chuẩn châu Âu tuân theo một cấu trúc logic và nhất quán; giúp người dùng dễ dàng nhận diện; tra cứu và áp dụng. Cách viết này không chỉ phản ánh nội dung và phạm vi của tiêu chuẩn mà còn cung cấp thông tin về thời gian ban hành và sửa đổi; đảm bảo rằng các bên liên quan sử dụng phiên bản chính xác và cập nhật nhất của tiêu chuẩn.

7. Danh sách tiêu chuẩn châu âu

Dưới đây là một số tiêu chuẩn châu Âu quan trọng theo các lĩnh vực:

Tiêu chuẩn Châu Âu về Quản lý chất lượng

  • EN ISO 9001: Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu
  • EN ISO 14001: Hệ thống quản lý môi trường – Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng

Tiêu chuẩn Châu Âu về An toàn và Sức khỏe

  • EN ISO 45001: Hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp
  • EN 149: Thiết bị bảo vệ hô hấp – Nửa mặt nạ lọc để bảo vệ chống lại các hạt bụi

Tiêu chuẩn Châu Âu về Thực phẩm

  • EN 1186: Vật liệu và sản phẩm tiếp xúc với thực phẩm – Nhựa
  • EN 15593: Quản lý vệ sinh trong sản xuất bao bì thực phẩm

Tiêu chuẩn Châu Âu về Xây dựng

  • EN 206: Bê tông – Thông số kỹ thuật; tính năng; sản xuất và sự phù hợp
  • EN 1090: Thông số kỹ thuật kỹ thuật về cấu kiện kết cấu thép và nhôm

Tiêu chuẩn Châu Âu về Điện tử và Viễn thông

  • EN 55032: Thiết bị công nghệ thông tin – Đặc tính nhiễu sóng điện từ – Giới hạn và phương pháp đo
  • EN 300 328: Thiết bị và hệ thống truyền thông không dây – Thiết bị truyền thông băng tần rộng dùng trong phạm vi 2.4 GHz ISM

Tiêu chuẩn Châu Âu về Dược phẩm và Thiết bị y tế

  • EN ISO 13485: Thiết bị y tế – Hệ thống quản lý chất lượng – Yêu cầu cho mục đích quy định
  • EN 14971: Thiết bị y tế – Áp dụng quản lý rủi ro cho thiết bị y tế

Tiêu chuẩn Châu Âu về Môi trường và Năng lượng

  • EN 61000: Khả năng tương thích điện từ (EMC)
  • EN ISO 50001: Hệ thống quản lý năng lượng – Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng

Tiêu chuẩn Châu Âu về Ô tô và Giao thông vận tải

  • EN 16258: Phương pháp tính toán và khai báo năng lượng tiêu thụ và khí thải nhà kính trong dịch vụ vận tải
  • EN ISO 16750: Điều kiện môi trường và thử nghiệm đối với thiết bị điện tử trên ô tô

Danh sách trên chỉ là một phần nhỏ trong hàng ngàn tiêu chuẩn EN đang có hiệu lực. Các tiêu chuẩn này được cập nhật thường xuyên để đáp ứng nhu cầu kỹ thuật; an toàn và chất lượng ngày càng cao của thị trường Châu Âu. Để có thông tin chi tiết và đầy đủ hơn về từng tiêu chuẩn cụ thể; bạn có thể truy cập trang web của CEN; CENELEC và ETSI.

Tin tức liên quan

Trả lời

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *